Tìm theo hãng

Cáp mạng Cat5e UTP đồng - Taesung, 305m/cuộn, vỏ màu trắng

Tình trạng: Còn hàng
Lượt xem: 31
(0 đánh giá)
Thông số sản phẩm
Cáp mạng Cat5e UTP Taesung ruột dẫn được làm bằng đồng nguyên chất, 305m/cuộn, vỏ màu trắng có khả năng chống cháy và bảo vệ môi trường.
Bảo hành: 12 Tháng
Giá bán: 2.300.000đ
Hot
Yên Tâm Mua Sắm
• Đội ngũ kỹ thuật tư vấn chuyên sâu • Thanh toán thuận tiện • Sản phẩm 100% chính hãng • Bảo hành 1 đổi 1 tại nơi sử dụng • Giá cạnh tranh nhất thị trường
Liên Hệ Với Kinh Doanh Online

Đánh giá sản phẩm Cáp mạng Cat5e UTP đồng - Taesung, 305m/cuộn, vỏ màu trắng

Cáp mạng Cat5e UTP Taesung ruột dẫn được làm bằng đồng nguyên chất, 305m/cuộn, vỏ màu trắng có khả năng chống cháy và bảo vệ môi trường.

I. Thông tin chung:

STT

CHỈ TIÊU

TIÊU CHUẨN

1

Tên cáp

Cáp mạng TAESUNG LAN CABLE CAT5e UTP 24 AWG 4PAIRS x 0.5MM

2

Ký hiệu

UTP CAT5e TAESUNG 

3

Tiêu chuẩn áp dụng

TIA/EIA-568-B.2/ TIA/EIA-568-C.2, hoặc tương đương

4

Chữ in trên dây

TAESUNG LAN CABLE CAT5E UTP 24AWG 4 PAIRSX0.5 (CU 0.5MM) TIA/EIA-568-B.2 

II. Cấu trúc

STT

CHỈ TIÊU

VẬT LIỆU

ĐVT

QUY CÁCH

1

Lớp dẫn trong

Đồng đặc ủ mềm

mm

Φ0.5±0.01

2

Lớp cách điện

Nhựa PE

(Theo TCVN 8698)

mm

Φ0.8÷0.9 ±0.09

3

Đường kính lớp vỏ

Nhựa PVC
Màu ghi xám

mm

Φ5.0÷5.3 ±0.66

4

Bán kính uốn cong cho phép

 

 

Đến 4 lần đường kính cáp mà không ảnh hưởng đến chất lượng cáp

5

Cường độ lực kéo đứt

 

N

≥400N

 III. Thông số kỹ thuật về truyền dẫn

STT

CHỈ TIÊU KIỂM TRA

ĐVT

TIÊU CHUẨN

1

Điện trở một chiều lõi dẫn

Ω/100m

≤ 9.38

2

Bất cân bằng điện trở một chiều

%

≤ 5

3

Điện dung không cân bằng ở 1KHz

pF/100m

≤ 330

4

Điện dung công tác ở 1KHz

nF/100m

≤ 5.6

5

Trở kháng

100±15 (1-100MHz)

6

Độ bền điện môi cách điện giữa các dây dẫn

KV

≥3 ( trong 3s)

7

Delay skew

ns/100m

≤25 (1,0 -200,0 MHz)

8

Trễ truyền dẫn ()
(Propagation delay )

ns/100m

≤534+  
≤570 (tại = 1MHz)
≤543 (tại = 16MHz)
≤538 (tại = 100MHz)

9

Chênh lệch trễ truyền dẫn
( Propagation delay skew)

ns/100m

≤ 45(1-100MHz)

10

Tốc độ truyền

 

Gigabit Ethernet
(1Gbps/100m/BER = 10-9

11

Băng thông

 

Đến 100MHz.

    12.   Hiệu suất truyền dẫn

 STT

Frequ ency
(MHz)

Return Loss
Min
(dB)

Insertion Loss
Max
(dB/
100m)

NEXT Loss
Min.
(dB)

PSN EXT Loss
Min.
(dB)

ELF EXT
Min.
(dB)

PSLF EXT
Min.
(dB/
100m
)

1

16

25

8.2

47.2

44.2

39.7

36.7

2

100

20.1

22

35.3

32.3

23.8

20.8

IV. Các tiêu chuẩn an toàn

STT

Chỉ tiêu

Đáp ứng chỉ tiêu

1

ROHS

Chứng nhận đạt ROHS

2

Vỏ bọc bảo vệ

Đạt chứng chỉ UL

3

Khả năng chống cháy

Đáp ứng TCVN 6613-1-1:2010 và TCVN 6613-1-1:2010 hoặc tương đương

Đánh giá nhận xét

5
rate
0 Đánh giá
  • 5
    0 Đánh giá
  • 4
    0 Đánh giá
  • 3
    0 Đánh giá
  • 2
    0 Đánh giá
  • 1
    0 Đánh giá
Chọn đánh giá của bạn
Quá tuyệt vời
CAPTCHA code
Tổng Đài Hỗ Trợ 0904937368
Fanpage
Youtube
Danh Sách Ngân Hàng Thanh Toán Online

CÔNG TY TNHH TƯ VẤN PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ CST VIỆT NAM

ADD : Số 14 Ngõ 138/245 Định Công – Phường Định Công - Quận Hoàng Mai - Hà Nội
Điện thoại: 024.85872879 - Fax: (+84.4) 35641453

Email: sales@cameraquansatcctv.com.vn

http://cameraquansatcctv.com.vn

HotLine : 024.85872879 / 0904937368


Chat hỗ trợ
Chat ngay
0904937368