Tích hợp công nghệ Yealink HD voice.Màn hình LCD đồ hoạ 2.3 inch 132 x 64 pixel.Bộ chuyển mạch Ethernet, 2 cổng mạng RJ45 10/100Mbps.Hỗ trợ cổng: 1 x RJ9 (4P4C) handset port.Hỗ trợ codec Opus.Một tài khoản SIP.Hỗ trợ tai nghe không dây EHS.Kèm nguồn PSU.
Ắc quy 12V, 12Ah.Loại ắc quy khô kín khí, không bay hơi, không cần bảo dưỡng.Dòng điện sạc tối đa: 3.6A.Điện áp sạc: 14.4V đến 15V.Dòng điện xả tối đa trong 5 giây: 180ANội trở (Tại tần số 1KHz): 11m Ohm.Tuổi thọ thiết kế: 5 năm.Vỏ nhựa ABS.Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 151x98x93mmTrọng lượng: 4.02kg.
Ắc quy 12V, 12Ah.Loại ắc quy khô kín khí, không bay hơi, không cần bảo dưỡng.Dòng điện sạc tối đa: 3.6A.Điện áp sạc: 14.4V đến 15V.Dòng điện xả tối đa trong 5 giây: 180ANội trở (Tại tần số 1KHz): 11m Ohm.Tuổi thọ thiết kế: 5 năm.Vỏ nhựa ABS.Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 151x98x93mmTrọng lượng: 4.02kg.
Ắc quy 12V, 7.5Ah.Loại ắc quy khô kín khí, không bay hơi, không cần bảo dưỡng.Dòng điện sạc tối đa: 2.16A.Điện áp sạc: 14.4V đến 15V.Dòng điện xả tối đa trong 5 giây: 108ANội trở (Tại tần số 1KHz): 22m Ohm.Tuổi thọ thiết kế: 5 năm.Vỏ nhựa ABS.Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 151x65x94mmTrọng lượng: 2.4kg.
Ắc quy 6V, 5Ah.Loại ắc quy khô kín khí (VRLA AGM), không bay hơi, không cần bảo dưỡng.Dòng điện sạc tối đa: 1.5A.Điện áp sạc: 6.75V đến 6.9V.Dòng điện xả tối đa trong 5 giây: 75ANội trở (Tại tần số 1KHz): 19m Ohm.Tuổi thọ thiết kế: 5 năm.Vỏ nhựa ABS.Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 70x47x102mmTrọng lượng: 890g.Thích hợp sử dụng cho các thiết bị điện, nguồn điện dự phòng UPS, điện tử, viễn thông, công nghệ thông tin, thiết bị báo động, …Đạt tiêu chuẩn chất lượng: TCVN7916:2008/TL 9000-H:2016 (R6)/5.0 & ISO 9001:2015